ATI Radeon 7000 vs RX 6750 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 7000 và Radeon RX 6750 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất153249
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu51.92
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.88
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRV100Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 2 2001 (23 năm năm trước)3 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 7000 và Radeon RX 6750 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 7000 và Radeon RX 6750 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2560
Tần số nhân183 MHz2150 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million17,200 million
Quy trình công nghệ180 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture0.55416.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.31 TFLOPS
ROPs164
TMUs3160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 7000 và Radeon RX 6750 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 7000 và Radeon RX 6750 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ183 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ2.928 GB/s432.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 7000 và Radeon RX 6750 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 7000 và Radeon RX 6750 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 7000 và Radeon RX 6750 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI 7000 2
RX 6750 XT 20781
+1038950%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 7000 và Radeon RX 6750 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HDkhông có dữ liệu165
1440pkhông có dữ liệu87
4Kkhông có dữ liệu51

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.33
1440pkhông có dữ liệu6.31
4Kkhông có dữ liệu10.76

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 166
+0%
166
+0%
Cyberpunk 2077 165
+0%
165
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 130
+0%
130
+0%
Cyberpunk 2077 64
+0%
64
+0%
Forza Horizon 4 368
+0%
368
+0%
Forza Horizon 5 142
+0%
142
+0%
Metro Exodus 150
+0%
150
+0%
Red Dead Redemption 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 109
+0%
109
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Dota 2 159
+0%
159
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 304
+0%
304
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 100−105
+0%
100−105
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 96
+0%
96
+0%
Cyberpunk 2077 49
+0%
49
+0%
Dota 2 131
+0%
131
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 260
+0%
260
+0%
Forza Horizon 5 129
+0%
129
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 106
+0%
106
+0%
Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 186
+0%
186
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Metro Exodus 126
+0%
126
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 104
+0%
104
+0%
Grand Theft Auto V 104
+0%
104
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 104
+0%
104
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 11
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 13
+0%
13
+0%
Dota 2 101
+0%
101
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 99
+0%
99
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 2 2001 3 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 250 Watt

ATI 7000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 987%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 XT: mới hơn 21 năm , dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 38300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2471.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 7000 và Radeon RX 6750 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 7000 và Radeon RX 6750 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 7000
Radeon 7000
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 195 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 2680 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 7000 hoặc Radeon RX 6750 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.