GeForce GTX 1080 11Gbps vs ATI Radeon 7000 PCI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon 7000 PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcPascal (2016−2021)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaGP104RV100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 2 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon 7000 PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon 7000 PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560không có dữ liệu
Tần số nhân1607 MHz133 MHz
Tần số Boost1733 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million30 million
Quy trình công nghệ16 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture277.30.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs641
TMUs1603

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon 7000 PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCI
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon 7000 PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1376 MHz133 MHz
Băng thông bộ nhớ352.3 GB/s2.128 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon 7000 PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon 7000 PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)7.0
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 4 2017 19 Tháng 2 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 23 Watt

GTX 1080 11Gbps có các ưu điểm sau: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7000 PCI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 682.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon 7000 PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 11Gbps và Radeon 7000 PCI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 11Gbps
GeForce GTX 1080 11Gbps
ATI Radeon 7000 PCI
Radeon 7000 PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 320 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 11Gbps theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 11Gbps hoặc Radeon 7000 PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.