ATI Radeon 7000 PCI vs RTX 6000 Ada Generation

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 7000 PCI và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia16
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu7.43
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.81
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaRV100AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 2 2001 (23 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 7000 PCI và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 7000 PCI và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu18176
Tần số nhân133 MHz915 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million76,300 million
Quy trình công nghệ180 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture0.41,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu91.06 TFLOPS
ROPs1192
TMUs3568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 7000 PCI và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 7000 PCI và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ133 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ2.128 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 7000 PCI và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video4x DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 7000 PCI và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 2 2001 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 300 Watt

ATI 7000 PCI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1204.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: mới hơn 21 năm , dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 153500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 7000 PCI và RTX 6000 Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 7000 PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 6000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 7000 PCI và RTX 6000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 7000 PCI
Radeon 7000 PCI
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 7000 PCI hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.