RTX A4000 Max-Q vs RTX 4000 Ada Generation

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 Max-Q và RTX 4000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia32
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu33.72
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104AD104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 Max-Q và RTX 4000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 Max-Q và RTX 4000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51206144
Tần số nhân780 MHz1500 MHz
Tần số Boost1395 MHz2175 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture223.2417.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.28 TFLOPS26.73 TFLOPS
ROPs8080
TMUs160192
Tensor Cores160192
Ray Tracing Cores4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 Max-Q và RTX 4000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 Max-Q và RTX 4000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ352.0 GB/s360.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 Max-Q và RTX 4000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4000 Max-Q và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 130 Watt

RTX A4000 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A4000 Max-Q và RTX 4000 Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX A4000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 4000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A4000 Max-Q và RTX 4000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000 Max-Q
RTX A4000 Max-Q
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A4000 Max-Q hoặc RTX 4000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.