RTX A2000 Mobile vs H200 SXM 141 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 Mobile và H200 SXM 141 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất216không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.67không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106GH100
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 Mobile và H200 SXM 141 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 Mobile và H200 SXM 141 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256016896
Tần số nhân893 MHz1590 MHz
Tần số Boost1358 MHz1980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million80,000 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt700 Watt
Tốc độ xử lý texture108.61,045
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.953 TFLOPS66.91 TFLOPS
ROPs4824
TMUs80528
Tensor Cores80528
Ray Tracing Cores20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 Mobile và H200 SXM 141 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệuSXM Module
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 Mobile và H200 SXM 141 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM3e
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB141 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s3.36 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 Mobile và H200 SXM 141 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A2000 Mobile và H200 SXM 141 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.6N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
Vulkan1.2N/A
CUDA8.69.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 18 Tháng 11 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 141 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 700 Watt

RTX A2000 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 636.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của H200 SXM 141 GB: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3425% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A2000 Mobile và H200 SXM 141 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi H200 SXM 141 GB dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A2000 Mobile và H200 SXM 141 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000 Mobile
RTX A2000 Mobile
NVIDIA H200 SXM 141 GB
H200 SXM 141 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 100 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá H200 SXM 141 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A2000 Mobile hoặc H200 SXM 141 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.