RTX 3500 Ada Generation Mobile vs Apple M3 Max 30-Core GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 3500 Ada Generation Mobile và M3 Max 30-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất63không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.51không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)31 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 3500 Ada Generation Mobile và M3 Max 30-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 3500 Ada Generation Mobile và M3 Max 30-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512030
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt (60 - 115 Watt TGP)53 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 3500 Ada Generation Mobile và M3 Max 30-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 3500 Ada Generation Mobile và M3 Max 30-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ16000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 3500 Ada Generation Mobile và M3 Max 30-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimatekhông có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 31 Tháng 10 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 53 Watt

Apple M3 Max 30-Core GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 3500 Ada Generation Mobile và M3 Max 30-Core GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 3500 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Apple M3 Max 30-Core GPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation
Apple M3 Max 30-Core GPU
M3 Max 30-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 79 số phiếu

Hãy đánh giá M3 Max 30-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 3500 Ada Generation Mobile hoặc M3 Max 30-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.