Qualcomm Adreno 685 vs P106M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 685 và P106M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất842không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.80không có dữ liệu
Kiến trúckhông có dữ liệuPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)23 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 685 và P106M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 685 và P106M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1152
Tần số nhânkhông có dữ liệu1291 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,400 million
Quy trình công nghệ7 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu92.95
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.974 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 685 và P106M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 685 và P106M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 685 và P106M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 685 và P106M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 23 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 7 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 75 Watt

Qualcomm Adreno 685 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 971.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của P106M: mới hơn 1 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Qualcomm Adreno 685 và P106M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 685 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi P106M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 685
Adreno 685
NVIDIA P106M
P106M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 685 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá P106M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 685 hoặc P106M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.