Quadro RTX A6000 vs GeForce 7800 GS 20Pipes AGP
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX A6000 và GeForce 7800 GS 20Pipes AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 45 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 12.57 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 13.38 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GA102 | G70 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước) | 2 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $4,649 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro RTX A6000 và GeForce 7800 GS 20Pipes AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX A6000 và GeForce 7800 GS 20Pipes AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 10752 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1410 MHz | 425 MHz |
Tần số Boost | 1800 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 28,300 million | 302 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 604.8 | 8.500 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 38.71 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 112 | 16 |
TMUs | 336 | 20 |
Tensor Cores | 336 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 84 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX A6000 và GeForce 7800 GS 20Pipes AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | AGP 8x |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 8-pin EPS | 1x Molex |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX A6000 và GeForce 7800 GS 20Pipes AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 48 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 625 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 768.0 GB/s | 40 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX A6000 và GeForce 7800 GS 20Pipes AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort 1.4a | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro RTX A6000 và GeForce 7800 GS 20Pipes AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 6.7 | 3.0 |
OpenGL | 4.6 | 2.1 |
OpenCL | 3.0 | N/A |
Vulkan | 1.3 | N/A |
CUDA | 8.6 | - |
DLSS | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 5 Tháng 10 2020 | 2 Tháng 2 2006 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 48 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 75 Watt |
RTX A6000 có các ưu điểm sau: mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1275%.
Mặt khác, các ưu điểm của 7800 GS 20Pipes AGP: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro RTX A6000 và GeForce 7800 GS 20Pipes AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Quadro RTX A6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 7800 GS 20Pipes AGP dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.