Quadro RTX 8000 vs Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 8000 và Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất60không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.34không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.52không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Gen. 12 Xe (2020)
Bộ xử lý đồ họaTU102iDG1LPDEV
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)1 Tháng 3 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 8000 và Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 8000 và Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng460896
Tần số nhân1395 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1770 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture509.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs288không có dữ liệu
Tensor Cores576không có dữ liệu
Ray Tracing Cores72không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 8000 và Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 8000 và Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 8000 và Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-Ckhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 8000 và Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 1 Tháng 3 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm

RTX 8000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro RTX 8000 và Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 8000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000
Intel Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile
Xe DG1 LP (iDG1LP)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 465 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 8000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 8000 hoặc Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.