GeForce MX450 N18S-G5 vs Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 N18S-G5 và Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)Gen. 12 Xe (2020)
Bộ xử lý đồ họaN17S-G5 / GP107-670-A1iDG1LPDEV
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 3 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 N18S-G5 và Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 N18S-G5 và Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102496
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Quy trình công nghệ10 nm14 nm

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 N18S-G5 và Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ5000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX450 N18S-G5 và Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX450 N18S-G5 và Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_1không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 8 2020 1 Tháng 3 2020
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm

MX450 N18S-G5 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce MX450 N18S-G5 và Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450 N18S-G5
GeForce MX450 N18S-G5
Intel Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile
Xe DG1 LP (iDG1LP)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 N18S-G5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX450 N18S-G5 hoặc Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.