Quadro RTX 6000 Passive vs L4

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 6000 Passive và L4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia361
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.75
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU102AD104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,299 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 6000 Passive và L4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 6000 Passive và L4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46087424
Tần số nhân1305 MHz795 MHz
Tần số Boost1560 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million35,800 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt72 Watt
Tốc độ xử lý texture449.3489.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.38 TFLOPS30.29 TFLOPS
ROPs9680
TMUs288240
Tensor Cores576240
Ray Tracing Cores7260

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 6000 Passive và L4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm169 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 6000 Passive và L4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s300.1 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 6000 Passive và L4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 6000 Passive và L4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 72 Watt

L4 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 261.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro RTX 6000 Passive và L4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 6000 Passive
Quadro RTX 6000 Passive
NVIDIA L4
L4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.9 9 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 Passive theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 42 các phiếu

Hãy đánh giá L4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 6000 Passive hoặc L4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.