Quadro P4000 Max-Q vs H200 NVL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 Max-Q và H200 NVL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất248không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.79không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104GH100
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 Max-Q và H200 NVL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 Max-Q và H200 NVL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179216896
Tần số nhân1114 MHz1365 MHz
Tần số Boost1228 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million80,000 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture137.5942.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.401 TFLOPS60.32 TFLOPS
ROPs6424
TMUs112528
Tensor Coreskhông có dữ liệu528

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 Max-Q và H200 NVL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 Max-Q và H200 NVL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM3e
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB141 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s3.36 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 Max-Q và H200 NVL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 Max-Q và H200 NVL hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P4000 Max-Q và H200 NVL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.4N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL1.23.0
Vulkan+N/A
CUDA6.19.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 18 Tháng 11 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 141 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 600 Watt

P4000 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của H200 NVL: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1662.5% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro P4000 Max-Q và H200 NVL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi H200 NVL dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P4000 Max-Q và H200 NVL, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000 Max-Q
Quadro P4000 Max-Q
NVIDIA H200 NVL
H200 NVL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro P4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá H200 NVL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P4000 Max-Q hoặc H200 NVL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.