Mobility Radeon X2300 HD: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

ATI bắt đầu bán Mobility Radeon X2300 HD vào 1 Tháng 3 2007. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc R500 và quy trình công nghệ 80 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 256 MB bộ nhớ DDR2 với tốc độ 0.38 GHz, và kết hợp với giao diện 32 Bit, điều này tạo ra băng thông 3.024 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 1.0 x16.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon X2300 HD, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaM71
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon X2300 HD: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon X2300 HD, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân479 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn107 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ80 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture1.916từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
ROPs4từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs4từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon X2300 HD với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon X2300 HD: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ32 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ378 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ3.024 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon X2300 HD. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon X2300 HD hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)
Shader Model3.0
OpenGL2.0từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon X2300 HD trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Mobility Radeon X2300 HD.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Mobility Radeon X2300 HD.

Tất cả các so sánh với Mobility Radeon X2300 HD

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon X2300 HD theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon X2300 HD, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.