Mobility Radeon HD 2400: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
ATI bắt đầu bán Mobility Radeon HD 2400 vào 14 Tháng 5 2007. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc TeraScale và quy trình công nghệ 65 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 256 MB bộ nhớ DDR2 với tốc độ 0.4 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 6.4 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 1.0 x16.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 2400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | |
Bộ xử lý đồ họa | M72 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 14 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 2400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 2400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 40 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Tần số nhân | 450 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Số lượng bóng bán dẫn | 180 million | từ 208,000 million (B200 SXM 192 GB) |
Quy trình công nghệ | 65 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Tốc độ xử lý texture | 1.800 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.036 TFLOPS | từ 104.8 (GeForce RTX 5090) |
ROPs | 4 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 4 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 2400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 2400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR2 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 400 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 6.4 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Bộ nhớ chia sẻ | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 2400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 2400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.0 (10_0) | |
Shader Model | 4.0 | |
OpenGL | 3.3 | từ 4.6 (GeForce RTX 4090) |
OpenCL | N/A | |
Vulkan | N/A |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 2400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Mobility Radeon HD 2400.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Mobility Radeon HD 2400.
Tương đương với NVIDIA
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Mobility Radeon HD 2400 từ NVIDIA là ION.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Mobility Radeon HD 2400.