ATI Mobility FireGL 7800 vs GeForce RTX 4080 SUPER

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility FireGL 7800 và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia8
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10087
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu46.77
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.64
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaM7AD103
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 9 2001 (24 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility FireGL 7800 và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility FireGL 7800 và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng210240
Tần số nhân280 MHz2295 MHz
Tần số Boost280 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn60 million45,900 million
Quy trình công nghệ150 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture0.56816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu52.22 TFLOPS
ROPs2112
TMUs2320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80
L1 Cachekhông có dữ liệu10 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility FireGL 7800 và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility FireGL 7800 và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz1438 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility FireGL 7800 và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility FireGL 7800 và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 9 2001 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 320 Watt

ATI Mobility FireGL 7800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1085.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: mới hơn 22 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility FireGL 7800 và GeForce RTX 4080 SUPER. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Mobility FireGL 7800 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4080 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility FireGL 7800
Mobility FireGL 7800
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility FireGL 7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3305 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility FireGL 7800 hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.