ATI Mobility FireGL 7800 vs Quadro RTX 3000 Mobile Refresh

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility FireGL 7800 và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaM7TU106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành29 Tháng 9 2001 (23 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility FireGL 7800 và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility FireGL 7800 và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng21920
Tần số nhân280 MHz945 MHz
Tần số Boost280 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn60 million10,800 million
Quy trình công nghệ150 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture0.56165.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.299 TFLOPS
ROPs264
TMUs2120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility FireGL 7800 và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnAGP 4xPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility FireGL 7800 và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility FireGL 7800 và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility FireGL 7800 và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 9 2001 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 80 Watt

ATI Mobility FireGL 7800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 196.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3000 Mobile Refresh: mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility FireGL 7800 và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility FireGL 7800 và Quadro RTX 3000 Mobile Refresh, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility FireGL 7800
Mobility FireGL 7800
NVIDIA Quadro RTX 3000 Mobile Refresh
Quadro RTX 3000 Mobile Refresh

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility FireGL 7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 Mobile Refresh theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility FireGL 7800 hoặc Quadro RTX 3000 Mobile Refresh, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.