Jetson TX1: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Jetson TX1 vào 4 Tháng 1 2015. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0 và quy trình công nghệ 20 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ LPDDR4 với tốc độ 0.6 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 9.6 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x4. Mức tiêu thụ điện năng – 6 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Jetson TX1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM20B
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Jetson TX1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Jetson TX1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân998 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn2,000 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ20 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture15.97từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.511 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs16từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Jetson TX1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x4

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Jetson TX1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ600 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Jetson TX1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Jetson TX1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.0
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.1
CUDA5.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Jetson TX1 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Jetson TX1.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Jetson TX1 từ AMD là Radeon HD 8750M.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Jetson TX1

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 4 các phiếu

Hãy đánh giá Jetson TX1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Jetson TX1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.