Jetson Orin NX 16 GB vs RTX 4000 Ada Generation Mobile

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Jetson Orin NX 16 GB và RTX 4000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia60
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu36.24
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA10BAD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hànhTháng 2 2023 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Jetson Orin NX 16 GB và RTX 4000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Jetson Orin NX 16 GB và RTX 4000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10247424
Tần số nhân918 MHz1290 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture29.38386.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.88 TFLOPS24.72 TFLOPS
ROPs1680
TMUs32232
Tensor Cores32232
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu58

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Jetson Orin NX 16 GB và RTX 4000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Jetson Orin NX 16 GB và RTX 4000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1600 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Jetson Orin NX 16 GB và RTX 4000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Jetson Orin NX 16 GB và RTX 4000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 110 Watt

Jetson Orin NX 16 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 340%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Jetson Orin NX 16 GB và RTX 4000 Ada Generation Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Jetson Orin NX 16 GB được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 4000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Jetson Orin NX 16 GB
Jetson Orin NX 16 GB
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Jetson Orin NX 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 31 phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Jetson Orin NX 16 GB hoặc RTX 4000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.