Jetson Orin Nano 4 GB vs Jetson Nano

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Jetson Orin Nano 4 GB và Jetson Nano, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGA10BGM20B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 3 2023 (1 năm năm trước)Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Jetson Orin Nano 4 GB và Jetson Nano: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Jetson Orin Nano 4 GB và Jetson Nano, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512128
Tần số nhân625 MHz640 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu921 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,000 million
Quy trình công nghệ8 nm20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture10.0014.74
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.64 TFLOPS0.2358 TFLOPS
ROPs816
TMUs1616
Tensor Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Jetson Orin Nano 4 GB và Jetson Nano với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 2.0 x4

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Jetson Orin Nano 4 GB và Jetson Nano: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5LPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1067 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ34.14 GB/s25.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Jetson Orin Nano 4 GB và Jetson Nano. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Jetson Orin Nano 4 GB và Jetson Nano hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.0
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.1
CUDA8.65.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 8 nm 20 nm

Jetson Orin Nano 4 GB có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Jetson Orin Nano 4 GB và Jetson Nano. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Jetson Orin Nano 4 GB và Jetson Nano, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Jetson Orin Nano 4 GB
Jetson Orin Nano 4 GB
NVIDIA Jetson Nano
Jetson Nano

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Jetson Orin Nano 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Jetson Nano theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Jetson Orin Nano 4 GB hoặc Jetson Nano, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.