HD Graphics 505 vs H200 NVL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 505 và H200 NVL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1127không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.78không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaApollo Lake GT1.5GH100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 505 và H200 NVL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 505 và H200 NVL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14416896
Tần số nhân200 MHz1365 MHz
Tần số Boost650 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million80,000 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture11.70942.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1872 TFLOPS60.32 TFLOPS
ROPs324
TMUs18528
Tensor Coreskhông có dữ liệu528

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 505 và H200 NVL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 505 và H200 NVL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4HBM3e
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB141 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared5120 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu3.36 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 505 và H200 NVL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 505 và H200 NVL hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 505 và H200 NVL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.4N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3N/A
CUDA-9.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2016 18 Tháng 11 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 141 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 600 Watt

HD Graphics 505 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5900%.

Mặt khác, các ưu điểm của H200 NVL: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1662.5% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics 505 và H200 NVL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 505 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi H200 NVL dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 505 và H200 NVL, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 505
HD Graphics 505
NVIDIA H200 NVL
H200 NVL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 262 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá H200 NVL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 505 hoặc H200 NVL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.