GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs GRID K100
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID K100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 44 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 63.94 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 24.37 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | AD106 | GK107 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) | 28 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $499 | $63 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID K100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID K100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4352 | 192 |
Tần số nhân | 2310 MHz | 850 MHz |
Tần số Boost | 2535 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 22,900 million | 1,270 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 165 Watt | 130 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 344.8 | 13.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 22.06 TFLOPS | 0.3264 TFLOPS |
ROPs | 48 | 16 |
TMUs | 136 | 16 |
Tensor Cores | 136 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 34 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID K100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 240 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 16-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID K100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2250 MHz | 891 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 288.0 GB/s | 28.51 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID K100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a | No outputs |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID K100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.7 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.1.126 |
CUDA | 8.9 | 3.0 |
DLSS | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 18 Tháng 5 2023 | 28 Tháng 6 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 165 Watt | 130 Watt |
RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Mặt khác, các ưu điểm của GRID K100: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GRID K100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 Ti 16 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GRID K100 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.