GeForce RTX 4050 Mobile vs Arc Graphics 112EU Mobile
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 Mobile và Arc Graphics 112EU Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 124 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 42 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 51.68 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Xe-LPG (2023) |
Bộ xử lý đồ họa | AD107 | Meteor Lake GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 4050 Mobile và Arc Graphics 112EU Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 Mobile và Arc Graphics 112EU Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 896 |
Tần số nhân | 1455 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1755 MHz | 2200 MHz |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 65 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 140.4 | 123.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.986 TFLOPS | 3.942 TFLOPS |
ROPs | 32 | 24 |
TMUs | 80 | 56 |
Tensor Cores | 80 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 20 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 Mobile và Arc Graphics 112EU Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | Ring Bus |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 Mobile và Arc Graphics 112EU Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 96 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 16000 GB/s | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 192.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 Mobile và Arc Graphics 112EU Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | Portable Device Dependent |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 4050 Mobile và Arc Graphics 112EU Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.7 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.9 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2023 | 14 Tháng 12 2023 |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 65 Watt |
RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.
Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 112EU Mobile: mới hơn 11 tháng.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4050 Mobile và Arc Graphics 112EU Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4050 Mobile và Arc Graphics 112EU Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.