GeForce RTX 3090 vs Radeon R9 390 X2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 và Radeon R9 390 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.97không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.60không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGA102Grenada
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 $1,399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 và Radeon R9 390 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 và Radeon R9 390 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng104962560 ×2
Tần số nhân1395 MHz1000 MHz
Tần số Boost1695 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million6,200 million
Quy trình công nghệ8 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt580 Watt
Tốc độ xử lý texture556.0160.0 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.58 TFLOPS5.12 TFLOPS ×2
ROPs11264 ×2
TMUs328160 ×2
Tensor Cores328không có dữ liệu
Ray Tracing Cores82không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 và Radeon R9 390 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài336 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin4x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 và Radeon R9 390 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit512 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1219 MHz1350 MHz
Băng thông bộ nhớ936.2 GB/s345.6 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 và Radeon R9 390 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 và Radeon R9 390 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_0)
Shader Model6.56.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.21.2.131
CUDA8.5-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 3 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 580 Watt

RTX 3090 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 65.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3090 và Radeon R9 390 X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
AMD Radeon R9 390 X2
Radeon R9 390 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2
79373 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
35 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3090 hoặc Radeon R9 390 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.