GeForce RTX 3080 vs RTX 3090 SUPER

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 3090 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.34không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.01không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102GA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$699 $1,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 3090 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 3090 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng870410752
Tần số nhân1440 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1710 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million28,300 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt400 Watt
Tốc độ xử lý texture465.1569.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.77 TFLOPS36.45 TFLOPS
ROPs96112
TMUs272336
Tensor Cores272không có dữ liệu
Ray Tracing Cores68không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 3090 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài285 mm336 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 3090 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz21.2 GB/s
Băng thông bộ nhớ760.3 GB/s1,018 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 3090 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 3090 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.2
CUDA8.58.6
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 400 Watt

RTX 3080 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090 SUPER: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 140% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 3090 SUPER. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
NVIDIA GeForce RTX 3090 SUPER
GeForce RTX 3090 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6569 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 444 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 hoặc GeForce RTX 3090 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.