GeForce RTX 3080 vs FirePro V7900 SDI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 và FirePro V7900 SDI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.34không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.01không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGA102Cayman
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)24 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 và FirePro V7900 SDI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 và FirePro V7900 SDI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng87041280
Tần số nhân1440 MHz725 MHz
Tần số Boost1710 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million2,640 million
Quy trình công nghệ8 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt224 Watt
Tốc độ xử lý texture465.158.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.77 TFLOPS1.856 TFLOPS
ROPs9632
TMUs27280
Tensor Cores272không có dữ liệu
Ray Tracing Cores68không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 và FirePro V7900 SDI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài285 mm279 mm
Độ dày2-slot1-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 và FirePro V7900 SDI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ760.3 GB/s160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 và FirePro V7900 SDI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x SDI
HDMI+-
StereoOutput3D-+
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu4
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 và FirePro V7900 SDI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.2 (11_0)
Shader Model6.55.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2N/A
CUDA8.5-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 24 Tháng 5 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 224 Watt

RTX 3080 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của V7900 SDI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3080 và FirePro V7900 SDI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro V7900 SDI dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
AMD FirePro V7900 SDI
FirePro V7900 SDI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6564 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá FirePro V7900 SDI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 hoặc FirePro V7900 SDI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.