GeForce RTX 3070 Mobile vs Xbox Series X GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Mobile và Xbox Series X GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất128không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.38không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104Scarlett
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Mobile và Xbox Series X GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Mobile và Xbox Series X GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51203328
Tần số nhân1110 MHz1825 MHz
Tần số Boost1560 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million15,300 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture249.6379.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.97 TFLOPS12.15 TFLOPS
ROPs8064
TMUs160208
Tensor Cores160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Mobile và Xbox Series X GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16IGP
Chiều dàikhông có dữ liệu301 mm
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Mobile và Xbox Series X GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s560.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Mobile và Xbox Series X GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Mobile và Xbox Series X GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.21.2
CUDA8.6-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 10 Tháng 11 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 200 Watt

RTX 3070 Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xbox Series X GPU: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3070 Mobile và Xbox Series X GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xbox Series X GPU dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3070 Mobile và Xbox Series X GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Mobile
GeForce RTX 3070 Mobile
AMD Xbox Series X GPU
Xbox Series X GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1971 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1263 các phiếu

Hãy đánh giá Xbox Series X GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3070 Mobile hoặc Xbox Series X GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.