GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs Apple M4 20-core GPU

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M4 20-core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất234không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến56không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.23không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M4 20-core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M4 20-core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204820
Tần số nhân1238 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)45 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M4 20-core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M4 20-core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5x-8533
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ12000 MHz8533 MHz
Bộ nhớ chia sẻ-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M4 20-core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_2không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 8 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 45 Watt

Apple M4 20-core GPU có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M4 20-core GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Apple M4 20-core GPU dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Apple M4 20-core GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB Mobile
Apple M4 20-core GPU
M4 20-core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1436 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 19 số phiếu

Hãy đánh giá M4 20-core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc M4 20-core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.