GeForce GTX 295 vs Radeon R9 360 OEM

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 295 và Radeon R9 360 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất770không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.74không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGT200BTobago
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$500 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 295 và Radeon R9 360 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 295 và Radeon R9 360 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480 ×2768
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa240không có dữ liệu
Tần số nhân576 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million2,080 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)289 Watt85 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture46.08 ×250.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5962 TFLOPS ×21.613 TFLOPS
ROPs28 ×216
TMUs80 ×248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 295 và Radeon R9 360 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm165 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 295 và Radeon R9 360 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1792 MB ×22 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 896 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ896 Bit ×2128 Bit
Tần số bộ nhớ999 MHz1625 MHz
Băng thông bộ nhớ223.8 GB/s ×2104.0 GB/s
Độ rộng giao diện bộ nhớ trên mỗi card đồ họa448 Bitkhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 295 và Radeon R9 360 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIHDMI1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 295 và Radeon R9 360 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)128bitkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 295 và Radeon R9 360 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_0)
Shader Model4.06.3
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 1 2009 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1792 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 289 Watt 85 Watt

R9 360 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 14.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 240%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 295 và Radeon R9 360 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 295
GeForce GTX 295
AMD Radeon R9 360 OEM
Radeon R9 360 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 88 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 295 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.1 2089 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 360 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 295 hoặc Radeon R9 360 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.