GeForce GTX 275 PhysX Edition vs GTX 260 Rev. 2
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 275 PhysX Edition và GeForce GTX 260 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | Tesla 2.0 (2007−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GT200B | GT200B |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 16 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước) | 23 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $449 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 275 PhysX Edition và GeForce GTX 260 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 275 PhysX Edition và GeForce GTX 260 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 240 | 192 |
Tần số nhân | 633 MHz | 576 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,400 million | 1,400 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 219 Watt | 182 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 50.64 | 36.86 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6221 TFLOPS | 0.4769 TFLOPS |
ROPs | 28 | 28 |
TMUs | 80 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 275 PhysX Edition và GeForce GTX 260 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 2x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 275 PhysX Edition và GeForce GTX 260 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 896 MB | 896 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 448 Bit | 448 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1134 MHz | 999 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 127.0 GB/s | 111.9 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 275 PhysX Edition và GeForce GTX 260 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI | 2x DVI, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 275 PhysX Edition và GeForce GTX 260 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 4.0 | 4.0 |
OpenGL | 3.3 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 1.3 | 1.3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 16 Tháng 2 2010 | 23 Tháng 7 2008 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 219 Watt | 182 Watt |
GTX 275 PhysX Edition có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 260 Rev. 2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 275 PhysX Edition và GeForce GTX 260 Rev. 2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.