ATI Radeon HD 5530 vs GeForce GTX 275 PhysX Edition

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5530 và GeForce GTX 275 PhysX Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaCedarGT200B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước)16 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5530 và GeForce GTX 275 PhysX Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5530 và GeForce GTX 275 PhysX Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80240
Tần số nhân650 MHz633 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million1,400 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt219 Watt
Tốc độ xử lý texture5.20050.64
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.104 TFLOPS0.6221 TFLOPS
ROPs428
TMUs880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5530 và GeForce GTX 275 PhysX Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài170 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5530 và GeForce GTX 275 PhysX Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB896 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit448 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1134 MHz
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/s127.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5530 và GeForce GTX 275 PhysX Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA2x DVI
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5530 và GeForce GTX 275 PhysX Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 3 2011 16 Tháng 2 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 896 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 219 Watt

ATI HD 5530 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 14.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1052.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 5530 và GeForce GTX 275 PhysX Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5530
Radeon HD 5530
NVIDIA GeForce GTX 275 PhysX Edition
GeForce GTX 275 PhysX Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 275 PhysX Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5530 hoặc GeForce GTX 275 PhysX Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.