GeForce GTX 1660 Ti vs Radeon Graphics 448SP
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Graphics 448SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 162 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 24 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 43.73 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 19.26 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | GCN 5.1 (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | TU116 | Renoir |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 22 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $279 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Graphics 448SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Graphics 448SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 | 448 |
Tần số nhân | 1500 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | 1770 MHz | 1900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,600 million | 9,800 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 169.9 | 53.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.437 TFLOPS | 1.702 TFLOPS |
ROPs | 48 | 8 |
TMUs | 96 | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Graphics 448SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | IGP |
Chiều dài | 229 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Graphics 448SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 288.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Graphics 448SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | Motherboard Dependent |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Graphics 448SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.5 | 6.7 (6.4) |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.1 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | 7.5 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 22 Tháng 2 2019 | 6 Tháng 1 2020 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 15 Watt |
Graphics 448SP có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Graphics 448SP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Ti và Radeon Graphics 448SP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.