GeForce GTX 1050 vs Xbox One X GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Xbox One X GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất395không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến13không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.01không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP107Scorpio
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Xbox One X GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Xbox One X GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402560
Tần số nhân1290 MHz1172 MHz
Tần số Boost1392 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million7,000 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture58.20187.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.862 TFLOPS6.001 TFLOPS
ROPs3232
TMUs40160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Xbox One X GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị300 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và Xbox One X GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1700 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s326.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và Xbox One X GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và Xbox One X GPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và Xbox One X GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.0
OpenGL4.5N/A
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 7 Tháng 11 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 150 Watt

GTX 1050 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xbox One X GPU: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1050 và Xbox One X GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xbox One X GPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
AMD Xbox One X GPU
Xbox One X GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 6011 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 222 các phiếu

Hãy đánh giá Xbox One X GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 hoặc Xbox One X GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.