GeForce GTS 450 vs Radeon R7 Graphics

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và Radeon R7 Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất734không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.23không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGF106Spectre
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)11 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và Radeon R7 Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và Radeon R7 Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192512
Tần số nhân783 MHz720 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu836 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million2,410 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt25 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.0623.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS0.7373 TFLOPS
ROPs168
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và Radeon R7 Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và Radeon R7 Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và Radeon R7 Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVIMotherboard Dependent
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và Radeon R7 Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2.170
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 11 Tháng 1 2014
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 25 Watt

R7 Graphics có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 324%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTS 450 và Radeon R7 Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 và Radeon R7 Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
AMD Radeon R7 Graphics
Radeon R7 Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1467 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 450 hoặc Radeon R7 Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.