GeForce 9800 GT vs Iris Xe Graphics G4

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800 GT và Iris Xe Graphics G4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1043không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.07không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.68không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaG92Tiger Lake GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$160 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800 GT và Iris Xe Graphics G4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800 GT và Iris Xe Graphics G4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng112384
Tần số nhân600 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture33.6026.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.336 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs1612
TMUs5624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800 GT và Iris Xe Graphics G4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x1
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao1-slotkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800 GT và Iris Xe Graphics G4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800 GT và Iris Xe Graphics G4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVDual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 9800 GT và Iris Xe Graphics G4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9800 GT và Iris Xe Graphics G4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 7 2008 2 Tháng 9 2020
Quy trình công nghệ 65 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 15 Watt

Iris Xe Graphics G4 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9800 GT và Iris Xe Graphics G4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G4 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800 GT và Iris Xe Graphics G4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800 GT
GeForce 9800 GT
Intel Iris Xe Graphics G4
Iris Xe Graphics G4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1464 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 221 phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9800 GT hoặc Iris Xe Graphics G4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.