GMA 3150 vs Radeon RX 7900 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GMA 3150 và Radeon RX 7900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất154818
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu37.86
Hiệu quả năng lượng0.0517.02
Kiến trúcGeneration 4.0 (2006−2007)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaPineviewNavi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$899

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GMA 3150 và Radeon RX 7900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GMA 3150 và Radeon RX 7900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng165376
Tần số nhân400 MHz1387 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2394 MHz
Số lượng bóng bán dẫn123 million57,700 million
Quy trình công nghệ45 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture0.8804.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0128 TFLOPS51.48 TFLOPS
ROPs1192
TMUs2336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GMA 3150 và Radeon RX 7900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu276 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GMA 3150 và Radeon RX 7900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared20 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared320 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu800.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GMA 3150 và Radeon RX 7900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GMA 3150 và Radeon RX 7900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.7
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A2.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GMA 3150 và Radeon RX 7900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GMA 3150 2
RX 7900 XT 28876
+1443700%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GMA 3150 và Radeon RX 7900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HDkhông có dữ liệu199
1440pkhông có dữ liệu135
4Kkhông có dữ liệu85

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.52
1440pkhông có dữ liệu6.66
4Kkhông có dữ liệu10.58

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 237
+0%
237
+0%
Hogwarts Legacy 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 288
+0%
288
+0%
Cyberpunk 2077 212
+0%
212
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 5 244
+0%
244
+0%
Hogwarts Legacy 171
+0%
171
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 268
+0%
268
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 190
+0%
190
+0%
Dota 2 199
+0%
199
+0%
Far Cry 5 187
+0%
187
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 5 223
+0%
223
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%
Hogwarts Legacy 150
+0%
150
+0%
Metro Exodus 146
+0%
146
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 483
+0%
483
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 179
+0%
179
+0%
Dota 2 184
+0%
184
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
Hogwarts Legacy 133
+0%
133
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 255
+0%
255
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 206
+0%
206
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 159
+0%
159
+0%
Metro Exodus 135
+0%
135
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 122
+0%
122
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%
Forza Horizon 4 240−250
+0%
240−250
+0%
Hogwarts Legacy 105
+0%
105
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 179
+0%
179
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50
+0%
50
+0%
Grand Theft Auto V 175
+0%
175
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+0%
156
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 60
+0%
60
+0%
Dota 2 153
+0%
153
+0%
Far Cry 5 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
Hogwarts Legacy 58
+0%
58
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 5 2007 3 Tháng 11 2022
Quy trình công nghệ 45 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 300 Watt

GMA 3150 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2207.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XT: mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GMA 3150 và Radeon RX 7900 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GMA 3150 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel GMA 3150
GMA 3150
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 148 số phiếu

Hãy đánh giá GMA 3150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2073 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GMA 3150 hoặc Radeon RX 7900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.