FirePro V4900 vs FirePro S10000 Passive

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V4900 và FirePro S10000 Passive, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất840không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.36không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaTurksTahiti
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,599

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V4900 và FirePro S10000 Passive: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V4900 và FirePro S10000 Passive, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4803584 ×2
Tần số nhân800 MHz825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million4,313 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt750 Watt
Tốc độ xử lý texture19.20106.4 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS3.405 TFLOPS ×2
ROPs832 ×2
TMUs24112 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V4900 và FirePro S10000 Passive với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài163 mm305 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V4900 và FirePro S10000 Passive: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s480 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V4900 và FirePro S10000 Passive. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort1x DVI, 1x mini-DisplayPort
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro V4900 và FirePro S10000 Passive hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 11 2011 12 Tháng 11 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 750 Watt

FirePro V4900 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của S10000 Passive: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro V4900 và FirePro S10000 Passive. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro V4900
FirePro V4900
AMD FirePro S10000 Passive
FirePro S10000 Passive

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 141 phiếu

Hãy đánh giá FirePro V4900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S10000 Passive theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro V4900 hoặc FirePro S10000 Passive, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.