FirePro S10000 Passive vs ATI FirePro V9800P

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S10000 Passive và FirePro V9800P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaTahitiCypress
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)9 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,599 $2,499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S10000 Passive và FirePro V9800P: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S10000 Passive và FirePro V9800P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584 ×21600
Tần số nhân825 MHz850 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million2,154 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)750 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture106.4 ×268.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.405 TFLOPS ×22.72 TFLOPS
ROPs32 ×232
TMUs112 ×280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S10000 Passive và FirePro V9800P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài305 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S10000 Passive và FirePro V9800P: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB ×24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ480 GB/s ×2147.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S10000 Passive và FirePro V9800P. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x mini-DisplayPort1x DisplayPort
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S10000 Passive và FirePro V9800P hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 11 2012 9 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 750 Watt 225 Watt

S10000 Passive có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI V9800P: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro S10000 Passive và FirePro V9800P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S10000 Passive
FirePro S10000 Passive
ATI FirePro V9800P
FirePro V9800P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S10000 Passive theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FirePro V9800P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro S10000 Passive hoặc FirePro V9800P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.