ATI FireGL V5600 vs Quadro 500M
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V5600 và Quadro 500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 987 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.91 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | RV630 | GF108 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước) | 22 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $599 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FireGL V5600 và Quadro 500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V5600 và Quadro 500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 120 | 96 |
Tần số nhân | 800 MHz | 700 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 390 million | 585 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 89 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 6.400 | 11.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.192 TFLOPS | 0.2688 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V5600 và Quadro 500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | MXM-A (3.0) |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V5600 và Quadro 500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR4 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1100 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 35.2 GB/s | 28.8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V5600 và Quadro 500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được FireGL V5600 và Quadro 500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.0 (10_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 4.0 | 5.1 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | 2.1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 28 Tháng 6 2007 | 22 Tháng 2 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 89 Watt | 35 Watt |
Quadro 500M có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 154.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL V5600 và Quadro 500M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là FireGL V5600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro 500M dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FireGL V5600 và Quadro 500M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.