Quadro M3000 SE vs ATI FireGL V8600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000 SE và FireGL V8600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM204R600
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)14 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,899

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M3000 SE và FireGL V8600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000 SE và FireGL V8600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024320
Tần số nhân540 MHz688 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million720 million
Quy trình công nghệ28 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt159 Watt
Tốc độ xử lý texture34.5611.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.106 TFLOPS0.4403 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000 SE và FireGL V8600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu254 mm
Độ dàyMXM Module2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000 SE và FireGL V8600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz868 MHz
Băng thông bộ nhớ160.4 GB/s111.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000 SE và FireGL V8600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x DisplayPort, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M3000 SE và FireGL V8600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.0 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.2-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 10 2016 14 Tháng 5 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 159 Watt

M3000 SE có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 112%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro M3000 SE và FireGL V8600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M3000 SE và FireGL V8600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M3000 SE
Quadro M3000 SE
ATI FireGL V8600
FireGL V8600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FireGL V8600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M3000 SE hoặc FireGL V8600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.