Arc Graphics 140V vs GMA 3650

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và GMA 3650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất385không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcXe² (2025)PowerVR SGX545 (2008−2010)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUCedarview
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140V và GMA 3650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và GMA 3650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng832
Tần số nhânkhông có dữ liệu640 MHz
Tần số Boost2050 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ3 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu13 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu2.560
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.04096 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140V và GMA 3650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCI

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và GMA 3650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140V và GMA 3650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Arc Graphics 140V và GMA 3650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_210.1
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệuES 2.0
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 3 nm 65 nm

Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 2066.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Arc Graphics 140V và GMA 3650. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc Graphics 140V và GMA 3650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
Intel GMA 3650
GMA 3650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 10 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GMA 3650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc Graphics 140V hoặc GMA 3650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.