Arc A750 vs Apple M4 16-core GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A750 và M4 16-core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 181 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 56.82 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 9.79 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 12.7 (2022−2023) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | DG2-512 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $289 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc A750 và M4 16-core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A750 và M4 16-core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3584 | 16 |
Tần số nhân | 2050 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 2400 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 21,700 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 6 nm | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 537.6 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 17.2 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 112 | không có dữ liệu |
TMUs | 224 | không có dữ liệu |
Tensor Cores | 448 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 28 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A750 và M4 16-core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A750 và M4 16-core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | LPDDR5x-8533 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 512.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A750 và M4 16-core GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Arc A750 và M4 16-core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | không có dữ liệu |
Shader Model | 6.6 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.