Arc A350M vs Radeon RX 460 1024SP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và Radeon RX 460 1024SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất419không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.21không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128Baffin
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)17 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A350M và Radeon RX 460 1024SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và Radeon RX 460 1024SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681024
Tần số nhân300 MHz1090 MHz
Tần số Boost1150 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,000 million
Quy trình công nghệ6 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture55.2076.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPS2.458 TFLOPS
ROPs2416
TMUs4864
Ray Tracing Cores6không có dữ liệu
L1 Cache1.1 MB256 KB
L2 Cache4 MB1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và Radeon RX 460 1024SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và Radeon RX 460 1024SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và Radeon RX 460 1024SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A350M và Radeon RX 460 1024SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_0)
Shader Model6.66.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 17 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 75 Watt

Arc A350M có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Arc A350M và Radeon RX 460 1024SP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Arc A350M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 460 1024SP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A350M
Arc A350M
AMD Radeon RX 460 1024SP
Radeon RX 460 1024SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 76 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 794 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 1024SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A350M hoặc Radeon RX 460 1024SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.