A100X vs Arc B580

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A100X và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu94.37
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.67
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA100BMG-G21
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A100X và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A100X và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng69122560
Tần số nhân795 MHz2670 MHz
Tần số Boost1440 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 million19,600 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture622.1427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.91 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs16080
TMUs432160
Tensor Cores432160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A100X và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A100X và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa80 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1593 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ2,039 GB/s456.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A100X và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được A100X và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.6
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.03.0
VulkanN/A1.4
CUDA8.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 6 2021 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 80 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 190 Watt

A100X có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 566.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A100X và Arc B580. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A100X được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A100X và Arc B580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A100X
A100X
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá A100X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 411 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A100X hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.