Radeon RX 6900 vs A800 PCIe 40 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 và A800 PCIe 40 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.78không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21GA100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)8 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 và A800 PCIe 40 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 và A800 PCIe 40 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46086912
Tần số nhânkhông có dữ liệu765 MHz
Tần số Boost2105 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn23,000 million54,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)255 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture606.2609.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.4 TFLOPS19.49 TFLOPS
ROPs64160
TMUs288432
Tensor Coreskhông có dữ liệu432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 và A800 PCIe 40 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 và A800 PCIe 40 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB40 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ16 GB/s1215 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s1,555 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 và A800 PCIe 40 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6900 và A800 PCIe 40 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.5N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2N/A
CUDA-8.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 8 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 40 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 255 Watt 250 Watt

A800 PCIe 40 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 6900 và A800 PCIe 40 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6900 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A800 PCIe 40 GB dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6900 và A800 PCIe 40 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900
Radeon RX 6900
NVIDIA A800 PCIe 40 GB
A800 PCIe 40 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá A800 PCIe 40 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6900 hoặc A800 PCIe 40 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.