8514-Ultra: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

ATI bắt đầu bán 8514-Ultra vào vào 1992 với giá đề xuất $799 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Mach và quy trình công nghệ 800 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 1 MB bộ nhớ VRAM với tốc độ 0.01 GHz, và kết hợp với giao diện 32 Bit, điều này tạo ra băng thông 40 MB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện ISA 16-bit.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của 8514-Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcMach (1992−1997)
Bộ xử lý đồ họaMach8
LoạiDesktop
Ngày phát hành1992 (33 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của 8514-Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của 8514-Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân10 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Quy trình công nghệ800 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
ROPs1từ 512 (Moore Threads MTT S4000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của 8514-Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnISA 16 Bit
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên 8514-Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớVRAM
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ32 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ10 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ40 MB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên 8514-Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được 8514-Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A
OpenGLN/Atừ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của 8514-Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của 8514-Ultra.


Tất cả các so sánh với 8514-Ultra

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá 8514-Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về 8514-Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.