ATI 3D Rage II vs Riva 128

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của 3D Rage II và Riva 128, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMach (1992−1997)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaMach64 GT-BNV3
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 9 1996 (28 năm năm trước)1 Tháng 4 1997 (27 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$269 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của 3D Rage II và Riva 128: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của 3D Rage II và Riva 128, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân60 MHz100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5 million4 million
Quy trình công nghệ500 nm350 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu4 Watt
Tốc độ xử lý texture0.060.1
ROPs11
TMUs11

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của 3D Rage II và Riva 128 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIAGP 2x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên 3D Rage II và Riva 128: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 MB4 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ83 MHz100 MHz
Băng thông bộ nhớ664.0 MB/s1.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên 3D Rage II và Riva 128. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x VGA, 1x DB13W3

Tương thích API

Danh sách các API được 3D Rage II và Riva 128 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX5.05.0
OpenGLN/A1.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 9 1996 1 Tháng 4 1997
Quy trình công nghệ 500 nm 350 nm

Riva 128 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa 3D Rage II và Riva 128. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa 3D Rage II và Riva 128, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI 3D Rage II
3D Rage II
NVIDIA Riva 128
Riva 128

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 25 số phiếu

Hãy đánh giá 3D Rage II theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 43 các phiếu

Hãy đánh giá Riva 128 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về 3D Rage II hoặc Riva 128, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.