Xeon w9-3495X vs EPYC 9754

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon w9-3495X
2023
56 lõi / 112 số luồng, 350 Watt
57.24
EPYC 9754
2023
128 lõi / 256 số luồng, 360 Watt
63.67
+11.2%

EPYC 9754 vượt qua Xeon w9-3495X với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon w9-3495X và EPYC 9754, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2314
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.801.12
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng15.5816.84
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Bergamo (2023)
Ngày phát hành15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,889$11,900

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon w9-3495X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1579% so với EPYC 9754.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon w9-3495X và EPYC 9754: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon w9-3495X và EPYC 9754, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân56128
Số lượng nhân hiệu suất cao56không có dữ liệu
Luồng112256
Tần số cơ bản1.9 GHz2.25 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz3.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3105 MB256 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm5 nm
Kích thước đế4x 477 mm28x 73 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)81 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu71,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon w9-3495X và EPYC 9754 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFCLGA4677SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt360 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon w9-3495X và EPYC 9754 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon w9-3495X và EPYC 9754, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon w9-3495X và EPYC 9754 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon w9-3495X và EPYC 9754. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon w9-3495X và EPYC 9754.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon w9-3495X và EPYC 9754 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express112128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon w9-3495X và EPYC 9754 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon w9-3495X 57.24
EPYC 9754 63.67
+11.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon w9-3495X 91824
EPYC 9754 102135
+11.2%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon w9-3495X 2102
+31.1%
EPYC 9754 1603

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon w9-3495X 18449
+18.6%
EPYC 9754 15552

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 57.24 63.67
Mức độ mới 15 Tháng 2 2023 13 Tháng 6 2023
Số lượng nhân 56 128
Luồng 112 256
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 360 Watt

Xeon w9-3495X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9754: hiệu năng cao hơn 11.2%, mới hơn 3 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 128.6% và số lượng luồng nhiều hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9754 vì nó vượt trội hơn Xeon w9-3495X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon w9-3495X
Xeon w9-3495X
AMD EPYC 9754
EPYC 9754

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 183 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon w9-3495X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 40 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9754 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon w9-3495X và EPYC 9754, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.