Xeon w3-2423 vs Ultra 5 225F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon w3-2423
2023
6 lõi / 12 số luồng,120 Watt
9.63
Core Ultra 5 225F
2025
10 lõi / 10 số luồng,65 Watt
19.76
+105%

Core Ultra 5 225F vượt qua Xeon w3-2423 với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon w3-2423 và Core Ultra 5 225F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất810294
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất56.8867.38
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng7.6528.97
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành15 Tháng 2 2023 (1 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$359$231

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ultra 5 225F có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 18% so với Xeon w3-2423.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon w3-2423 và Core Ultra 5 225F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon w3-2423 và Core Ultra 5 225F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân610
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Luồng1210
Tần số cơ bản2.1 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 315 MB20 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm3 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu243 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)64 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon w3-2423 và Core Ultra 5 225F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA46771851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon w3-2423 và Core Ultra 5 225F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon w3-2423 và Core Ultra 5 225F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon w3-2423 và Core Ultra 5 225F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon w3-2423 và Core Ultra 5 225F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4400DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon w3-2423 và Core Ultra 5 225F.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon w3-2423 và Core Ultra 5 225F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express6420

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon w3-2423 và Core Ultra 5 225F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon w3-2423 9.63
Ultra 5 225F 19.76
+105%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon w3-2423 15420
Ultra 5 225F 31647
+105%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.63 19.76
Mức độ mới 15 Tháng 2 2023 7 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 6 10
Luồng 12 10
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 65 Watt

Xeon w3-2423 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 225F: hiệu năng cao hơn 105.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 5 225F vì nó vượt trội hơn Xeon w3-2423 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon w3-2423 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 5 225F dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon w3-2423 và Core Ultra 5 225F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon w3-2423
Xeon w3-2423
Intel Core Ultra 5 225F
Core Ultra 5 225F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 9 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon w3-2423 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 225F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon w3-2423 và Core Ultra 5 225F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.