Xeon X5470 vs Athlon X2 340

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon X5470
2008
120 Watt
1.82
+119%
Athlon X2 340
2012
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.83

Xeon X5470 vượt qua Athlon X2 340 với mức trọn vẹn là 119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon X5470 và Athlon X2 340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20592651
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng1.441.22
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuTrinity (2012−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon X5470 và Athlon X2 340: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X5470 và Athlon X2 340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu2
Luồngkhông có dữ liệu2
Tần số cơ bản3.33 GHz3.2 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96K
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L2 Cachekhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân63 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu74 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,303 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.35Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X5470 và Athlon X2 340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketLGA771FM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X5470 và Athlon X2 340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching+không có dữ liệu
Parity FSB+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon X5470 và Athlon X2 340, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon X5470 và Athlon X2 340 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu
EPT-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X5470 và Athlon X2 340. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3-1600

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon X5470 và Athlon X2 340 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X5470 và Athlon X2 340 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon X5470 1.82
+119%
Athlon X2 340 0.83

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon X5470 2919
+120%
Athlon X2 340 1324

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.82 0.83
Mức độ mới 1 Tháng 7 2008 2 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 65 Watt

Xeon X5470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 119.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon X2 340: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon X5470 vì nó vượt trội hơn Athlon X2 340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon X5470 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Athlon X2 340 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon X5470
Xeon X5470
AMD Athlon X2 340
Athlon X2 340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 104 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 38 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X2 340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon X5470 và Athlon X2 340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.