Xeon X5460 vs Pentium 4 P4 3.0
Tổng điểm hiệu suất
Xeon X5460 vượt qua Pentium 4 P4 3.0 với mức trọn vẹn là 667% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon X5460 và Pentium 4 P4 3.0, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2147 | 3284 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Pentium 4 |
Hiệu quả năng lượng | 1.28 | 0.22 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Northwood (2002−2004) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon X5460 và Pentium 4 P4 3.0: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X5460 và Pentium 4 P4 3.0, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | không có dữ liệu | 1 |
Luồng | không có dữ liệu | 1 |
Tần số cơ bản | 3.16 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | không có dữ liệu | 3 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 400 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 12 MB L2 Cache | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 130 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 63 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 0.85V-1.35V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X5460 và Pentium 4 P4 3.0 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | LGA771 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 89 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X5460 và Pentium 4 P4 3.0 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Demand Based Switching | + | không có dữ liệu |
Parity FSB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon X5460 và Pentium 4 P4 3.0, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon X5460 và Pentium 4 P4 3.0 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | - | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.61 | 0.21 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 89 Watt |
Xeon X5460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 666.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 188.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 4 P4 3.0: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 34.8%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon X5460 vì nó vượt trội hơn Pentium 4 P4 3.0 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Lưu ý: Xeon X5460 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium 4 P4 3.0 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.